Nên mua iPad nào để học, làm việc, giải trí? Gợi ý theo nhu cầu thực tế

Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc máy tính bảng phục vụ học tập, làm việc hay giải trí, chắc chắn cái tên iPad sẽ xuất hiện đầu tiên trong danh sách gợi ý. Apple đã xây dựng iPad trở thành một biểu tượng của sự tiện lợi, ổn định và dễ sử dụng. Tuy nhiên, khi đứng trước hàng loạt phiên bản như iPad Gen, iPad Mini, iPad Air hay iPad Pro, không ít người băn khoăn: nên mua iPad nào để vừa phù hợp nhu cầu, vừa tối ưu chi phí?

Trong bài viết này, @Doanh sẽ phân tích sâu các dòng iPad hiện có, giải thích rõ ưu nhược điểm giúp bạn hình dung đâu mới là sản phẩm “chân ái” dành cho mình. Đồng thời, bạn cũng sẽ khám phá danh sách Top 10 iPad bán chạy nhất 2025, dựa trên số liệu và thực tế từ thị trường Việt Nam.

1. Hiểu đúng về nhu cầu trước khi chọn iPad

Trước khi trả lời câu hỏi “nên mua iPad nào”, điều quan trọng nhất là bạn phải xác định rõ mục đích sử dụng. Đây là bước nhiều người bỏ qua, dẫn đến tình trạng mua iPad quá đắt nhưng tính năng không dùng hết, hoặc ngược lại, mua bản giá rẻ nhưng lại thiếu những công cụ cần thiết.

iPad hiện nay được chia thành 4 dòng chính: iPad Gen (cơ bản, giá rẻ), iPad Mini (nhỏ gọn, linh hoạt), iPad Air (cân bằng hiệu năng – thiết kế) và iPad Pro (cao cấp, chuyên nghiệp). Mỗi dòng đều nhắm đến một nhóm người dùng riêng:

  • Học sinh – sinh viên: iPad Gen là lựa chọn phổ biến nhất. Với mức giá phải chăng, chiếc iPad này đáp ứng tốt nhu cầu học online, đọc sách, ghi chú bằng Apple Pencil. Ví dụ, nhiều sinh viên chia sẻ rằng chỉ cần một chiếc iPad Gen kèm bàn phím rời là đã thay thế được cả laptop trong việc ghi chép làm bài tập.
  • Nhân viên văn phòng: Nếu bạn cần một thiết bị phục vụ soạn thảo văn bản, làm báo cáo nhanh hay tham gia các buổi họp trực tuyến, iPad Air thường là lựa chọn hợp lý. Hiệu năng ổn định, thiết kế gọn nhẹ giúp mang theo trong mọi cuộc họp mà không quá cồng kềnh như laptop.
  • Người dùng sáng tạo: Với những ai làm thiết kế đồ họa, dựng video hoặc thường xuyên dùng Apple Pencil để vẽ, iPad Pro mang lại sức mạnh vượt trội. Chip M2/M3 mạnh mẽ cùng màn hình ProMotion 120Hz giúp xử lý mượt mà các tác vụ nặng, vốn là điều mà các dòng thấp hơn khó đáp ứng.
  • Người dùng giải trí: Nếu nhu cầu chủ yếu là xem phim, lướt web, chơi game nhẹ, iPad Mini là một lựa chọn thú vị. Màn hình vừa tay, dễ mang theo nhưng hiệu năng vẫn đủ mạnh để xử lý hầu hết các ứng dụng phổ biến.

Nói cách khác, khi đặt câu hỏi “nên mua iPad nào”, bạn không nên bắt đầu từ model mới nhất hay đắt nhất, mà nên bắt đầu từ chính nhu cầu thực tế của mình. Đây chính là chìa khóa để chọn được chiếc iPad vừa tiết kiệm, vừa phù hợp.

2. Bảng gợi ý iPad theo từng nhu cầu sử dụng nên mua

Nhu cầu Gợi ý iPad phù hợp Ưu điểm nổi bật Mức giá tham khảo
Học tập, giải trí cơ bản iPad Gen 10 (2022), iPad Gen 11 (2024) – Màn hình lớn, đủ sáng cho học online, xem phim

– Hỗ trợ Apple Pencil (Gen 1/USB-C) để ghi chú

– Giá dễ tiếp cận

7 – 11 triệu
Ghi chú, học tập nâng cao iPad Air M1 (2022), iPad Air M2 (2024) – Thiết kế mỏng nhẹ, dễ mang theo

– Hiệu năng mạnh với chip M1/M2

– Hỗ trợ Apple Pencil 2, ghi chú mượt

14 – 20 triệu
Vẽ, thiết kế đồ họa, chỉnh sửa ảnh/video iPad Pro 11” M2/M4, iPad Pro 12.9” M2/M4 – Chip M-series cực mạnh, đa nhiệm mượt

– Màn hình ProMotion 120Hz, chuẩn màu cao, hỗ trợ HDR (Mini-LED trên bản 12.9”)

– Trải nghiệm Apple Pencil 2/Pro Pencil tốt nhất

23 – 40 triệu
Doanh nhân, làm việc di động iPad Air M2 (2024), iPad mini 6 – iPad Air: cân bằng giữa hiệu năng & giá, hợp tác vụ văn phòng, ký tài liệu

– iPad mini: nhỏ gọn như sổ tay, tiện di chuyển

– Hỗ trợ bàn phím và Pencil

12 – 20 triệu
Giải trí gia đình, trẻ em iPad Gen 9 (2021), iPad Gen 10 (2022) – Giá rẻ, dễ tiếp cận

– Màn hình lớn, xem phim, học online cho trẻ

– Pin lâu, dễ dùng

7 – 9 triệu

3. Nên mua ipad nào? Top 9 iPad bán chạy nhất 2025

Để trả lời một cách thuyết phục cho câu hỏi “nên mua iPad nào”, chúng ta cần đi sâu phân tích từng dòng iPad mà Apple đang bán chính thức. Mỗi dòng máy có một “tính cách riêng”, hướng đến những nhóm người dùng khác nhau. Việc hiểu rõ đặc điểm này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí, đồng thời chọn được chiếc iPad phù hợp nhất với nhu cầu thực tế.

3.1. iPad Gen (iPad 9 và iPad 10) – Phổ thông, dễ tiếp cận nhất

iPad Gen là dòng iPad cơ bản nhất của Apple, ra đời để phục vụ nhóm người dùng phổ thông như học sinh, sinh viên hoặc những ai cần một thiết bị đơn giản, dễ sử dụng. Với mức giá thấp nhất trong các dòng iPad, iPad Gen vẫn duy trì được sự ổn định nhờ iPadOS, hệ sinh thái Apple. Hiện nay, hai phiên bản phổ biến nhất là iPad Gen 9 (2021) và iPad Gen 10 (2022).

Bảng thông số kỹ thuật

Thông số iPad Gen 9 (2021) iPad Gen 10 (2022)
Kích thước màn hình 10.2 inch Retina 10.9 inch Liquid Retina
Độ phân giải 2160 x 1620 pixels 2360 x 1640 pixels
Chip xử lý A13 Bionic A14 Bionic
RAM 3GB 4GB
Bộ nhớ trong 64GB / 256GB 64GB / 256GB
Camera sau 8MP 12MP
Camera trước 12MP (Center Stage) 12MP (Center Stage)
Hỗ trợ bút Apple Pencil Gen 1 Apple Pencil Gen 1 (qua adapter)
Pin ~10 giờ ~10 giờ
Trọng lượng 487g 477g
Cổng sạc Lightning USB-C

Ưu điểm:

  • Giá dễ tiếp cận nhất trong tất cả các dòng iPad.
  • Màn hình lớn, đáp ứng tốt nhu cầu học online, xem phim, lướt web.
  • iPadOS tối ưu, nhiều ứng dụng học tập, làm việc phong phú.
  • Pin bền, thoải mái dùng cả ngày.
  • iPad 10 có thiết kế hiện đại hơn, viền mỏng màn hình rộng rãi.

Nhược điểm:

  • Hiệu năng vừa đủ, không phù hợp xử lý tác vụ nặng như dựng video 4K.
  • iPad 9 dùng cổng Lightning đã lỗi thời, iPad 10 dù đã có USB-C nhưng vẫn chỉ hỗ trợ Pencil Gen 1 qua adapter khá bất tiện.
  • Chưa có màn hình ProMotion 120Hz như iPad Pro.

Mức giá bán tham khảo (2025)

  • iPad Gen 9: từ 6 – 7,5 triệu đồng.
  • iPad Gen 10: từ 9 – 11 triệu đồng.

3.2. iPad Mini 6 – Nhỏ gọn nhưng vẫn mạnh mẽ

Ra mắt năm 2021, iPad Mini 6 được ví như một chiếc “iPhone phóng to”, hướng đến những ai cần sự gọn nhẹ nhưng vẫn mạnh mẽ. Với thiết kế viền mỏng, hỗ trợ Apple Pencil Gen 2 và chip A15 Bionic, iPad Mini 6 phù hợp cho cả học tập, làm việc di động, giải trí cá nhân.

Bảng thông số kỹ thuật

Thông số iPad Mini 6 (2021)
Kích thước màn hình 8.3 inch Liquid Retina
Độ phân giải 2266 x 1488 pixels
Chip xử lý A15 Bionic
RAM 4GB
Bộ nhớ trong 64GB / 256GB
Camera sau 12MP
Camera trước 12MP (Center Stage)
Hỗ trợ bút Apple Pencil Gen 2
Pin ~10 giờ
Trọng lượng 293g (Wi-Fi)
Cổng sạc USB-C

Ưu điểm:

  • Kích thước nhỏ gọn, dễ mang theo mọi nơi, chỉ nặng dưới 300g.
  • Chip A15 mạnh mẽ, dư sức chạy game, ứng dụng nặng.
  • Hỗ trợ Apple Pencil Gen 2, tiện cho việc ghi chú, vẽ phác thảo.
  • Camera trước có Center Stage, hỗ trợ tốt cho học online, gọi video.

Nhược điểm:

  • Màn hình nhỏ có thể gây bất tiện cho những ai cần làm việc đa nhiệm hoặc đọc tài liệu dài.
  • Giá bán tương đối cao so với iPad Gen, trong khi màn hình nhỏ hơn.
  • Không có Face ID, chỉ hỗ trợ Touch ID trên nút nguồn.

Mức giá bán tham khảo: iPad Mini 6: từ 11 – 13 triệu đồng.

3.3. iPad Air (M3, 11″/13″) – Cân bằng giữa hiệu năng và giá trị

iPad Air M3 (2025) là bản nâng cấp mạnh mẽ của dòng Air, mang tới hiệu năng vượt trội nhưng vẫn giữ được thiết kế mỏng nhẹ, dễ sử dụng hàng ngày. Với chip M3 tối ưu cho cả tác vụ làm việc lẫn sáng tạo, cùng các công nghệ như Apple Intelligence và hỗ trợ Apple Pencil Pro, chiếc iPad này thực sự “vừa đủ” cho phần lớn người dùng không quá đắt như iPad Pro nhưng đủ mạnh để phục vụ lâu dài.

Bảng thông số kỹ thuật

Thông số Chi tiết
Kích thước màn hình 11-inch hoặc 13-inch Liquid Retina
Chip xử lý Apple M3: 8-core CPU, 9-core GPU, 16-core Neural Engine
Hiệu năng đồ họa GPU nhanh hơn 40%, Neural Engine nhanh hơn 60% so với M1
Hỗ trợ AI Apple Intelligence – cải thiện thao tác với hình ảnh, ghi chú thông minh
Camera Sau 12 MP, trước 12 MP Center Stage
Phụ kiện Apple Pencil Pro, Magic Keyboard (mới)
Kết nối USB-C, hỗ trợ Wi-Fi 6E và bản có 5 G
Giá khởi điểm (quốc tế) $599 (11″), $799 (13″) 
Giá ưu đãi (Prime Day/Amazon) 11″ giảm còn $449

Ưu điểm:

  • Hiệu năng mạnh vượt trội, hỗ trợ AI, phù hợp với cả công việc, sáng tạo cá nhân.
  • Thiết kế mỏng nhẹ, dễ mang theo, tiện dùng hàng ngày.
  • Giá bán tốt hơn nhiều so với Pro, nhất là khi có khuyến mãi.
  • Hỗ trợ phụ kiện cao cấp như Apple Pencil Pro, Magic Keyboard mới.

Hạn chế:

  • Màn hình vẫn chỉ 60 Hz, không có ProMotion như iPad Pro.
  • Giá vẫn cao nếu so với dòng iPad Gen, phù hợp hơn với công năng dài hạn.

3.4. iPad Pro (M4, 11″/13″) – Cho người dùng sáng tạo chuyên nghiệp

iPad Pro M4 là phiên bản cao cấp nhất của Apple hiện nay, thiết kế mỏng nhẹ, màn hình OLED XDR siêu sáng, hiệu năng bứt phá và trang bị công nghệ AI mạnh mẽ. Đây là lựa chọn cho những cá nhân cần một thiết bị thay thế gần như hoàn toàn máy tính, từ thiết kế đồ họa, dựng phim đến xử lý đa tác vụ chuyên sâu

Bảng thông số kỹ thuật

Thông số Chi tiết
Kích thước màn hình 11″ hoặc 13″ Ultra Retina XDR Tandem OLED, ProMotion 10–120 Hz
Chip xử lý Apple M4: 10-core GPU (các bản cao cấp), Neural Engine mạnh – khả năng AI, ray tracing
Hỗ trợ AI Apple Intelligence toàn hệ thống, AI xử lý video, ảnh nâng cao 
Phụ kiện Apple Pencil Pro, Magic Keyboard, hỗ trợ Thunderbolt/USB 4 cho màn hình ngoài 6K, Wi-Fi 6E và 5G
Màn hình Ultra Retina XDR OLED – 1.000 nits toàn màn, 1.600 nits tối đa HDR, tỉ lệ tương phản 2.000.000:1, nano-texture glass tùy chọ
Giá khởi điểm (quốc tế) $999 (11″), $1,299 (13″)
Giá thị trường VN (Chính hãng) 11″ Wi-Fi 256 GB: ~25.9 triệu ₫; 13″ Wi-Fi 256 GB: ~33.7 triệu ₫

Ưu điểm:

  • Hiệu năng mạnh mẽ nhất hiện nay, xử lý tác vụ đồ họa, AI, dựng video mượt mà.
  • Màn hình đẹp, sáng, chuẩn màu chính xác – tuyệt vời cho designer, editor.
  • Hỗ trợ ngoại vi chuyên nghiệp như kết nối màn hình 6K, Thunderbolt.
  • Thiết kế siêu mỏng nhẹ, dễ mang theo nhưng mạnh hơn cả laptop.

Hạn chế:

  • Giá rất cao, phù hợp cho người dùng có nhu cầu chuyên sâu.
  • Nhiều tính năng có thể “thừa” với người dùng học tập hoặc giải trí cơ bản.
  • Ít có khuyến mãi sâu như iPad Air; mức giá chỉ giảm nhẹ trong các dịp Prime Day – giảm tối đa khoảng $114.

3.5. iPad A16 (iPad 11-inch — Gen 11, 2025)

iPad A16 hay còn gọi là iPad (11th generation) là mẫu iPad phổ thông mới nhất được Apple ra mắt vào năm 2025. Chiếc máy này nâng cấp đáng kể hiệu năng so với thế hệ trước, với chip A16 Bionic mạnh mẽ, dung lượng lưu trữ khởi điểm lớn hơn và thiết kế hiện đại. Đối tượng phù hợp là học sinh, sinh viên hoặc người dùng cần một thiết bị ổn định cho học tập, làm việc nhẹ, giải trí mà không phải đầu tư quá nhiều.

Bảng thông số kỹ thuật

Thông số Chi tiết
Ra mắt Tháng 3/2025
Màn hình 11-inch Liquid Retina, 2360 × 1640 px, ~500 nits
Chip xử lý A16 Bionic (5-core CPU, 4-core GPU, 16-core Neural Engine) 
RAM & Bộ nhớ RAM 6 GB; 128 GB / 256 GB / 512 GB
Camera sau 12 MP, khẩu độ ƒ/1.8, HDR, quay video 4K
Camera trước 12 MP Center Stage
Kết nối USB-C, Wi-Fi 6, Bluetooth 5.3, tùy chọn bản 5G
Tính năng mở khóa Touch ID trên nút nguồn
Hệ điều hành iPadOS 18

Ưu điểm:

  • Hiệu năng cải tiến rõ rệt so với dòng iPad Gen trước, đảm bảo mượt mà khi multitask, xem video, chơi game nhẹ, lướt web.
  • Bộ nhớ 128 GB khởi điểm gấp đôi so với trước giúp bạn lưu trữ tài liệu, ảnh và ứng dụng thoải mái.
  • Camera trước hỗ trợ Center Stage, tiện cho học online hoặc họp trực tuyến.
  • Màn hình sáng, thiết kế gọn nhẹ (~475 g), dễ cầm, sử dụng cả ngày.

Nhược điểm:

  • Không hỗ trợ các tính năng cao cấp như Apple Intelligence hay Apple Pencil Pro.
  • Màn hình chỉ ở mức 60 Hz, không mượt như ProMotion trên iPad Pro.
  • Khả năng multitasking cao cấp (như Stage Manager) bị giới hạn do RAM, chip cho phép.

Mức giá bán tham khảo (2025 tại Việt Nam)

  • Giá khởi điểm quốc tế là $349 (~8–9 triệu đồng).
  • Các cửa hàng niêm yết từ 9.99 đến 14–17 triệu đồng tùy bản dung lượng và 5G.

3.6. iPad Air M2 (iPad Air 6 2024)

iPad Air 6 được Apple ra mắt tháng 5/2024 với nhiều nâng cấp so với iPad Air 5, nổi bật nhất là việc được trang bị chip Apple M2 (thay vì M1 như đời trước). Đây là điểm khiến Air 6 có hiệu năng gần ngang với iPad Pro nhưng giá bán lại mềm hơn nhiều. Sản phẩm hướng đến đối tượng người dùng cần một chiếc iPad đủ mạnh để học tập, làm việc văn phòng, thiết kế sáng tạo, nhưng vẫn gọn nhẹ để mang theo.

Điểm đáng chú ý khác là iPad Air 6 lần đầu tiên có hai phiên bản kích thước: 11 inch và 13 inch, giúp người dùng có thêm lựa chọn phù hợp với nhu cầu.

Bảng thông số kỹ thuật iPad Air 6

Thông số iPad Air 6 (2024)
Kích thước màn hình 11 inch / 13 inch Liquid Retina, True Tone, 500 nits
Chip xử lý Apple M2
RAM 8GB
Bộ nhớ trong 128GB – 1TB
Camera sau 12MP Wide
Camera trước 12MP Ultra Wide, Center Stage
Hệ điều hành iPadOS 17 (cập nhật lâu dài)
Pin ~10 giờ sử dụng liên tục
Kết nối Wi-Fi 6E, 5G (bản Cellular)
Cổng sạc USB-C (Thunderbolt hỗ trợ tốc độ cao)
Phụ kiện hỗ trợ Apple Pencil thế hệ 2 & Pencil Pro, Magic Keyboard

Ưu điểm:

  • Hiệu năng mạnh mẽ với chip M2, xử lý mượt các tác vụ nặng, gần ngang iPad Pro.
  • Hai phiên bản kích thước (11″ và 13″) phù hợp nhu cầu học tập, làm việc, giải trí.
  • Hỗ trợ Apple Pencil Pro – trải nghiệm viết vẽ gần như chuyên nghiệp.
  • Thiết kế mỏng nhẹ, dễ mang theo, nhưng vẫn cho trải nghiệm màn hình rộng.
  • Giá bán rẻ hơn đáng kể so với iPad Pro cùng cấu hình.

Nhược điểm:

  • Màn hình chỉ dừng ở 60Hz, chưa có ProMotion 120Hz như iPad Pro, nên thao tác cuộn chưa thật sự mượt.
  • Camera sau không có cảm biến LiDAR, hạn chế khi làm việc AR.
  • Bộ nhớ khởi điểm 128GB có thể nhanh đầy nếu dùng để lưu trữ nhiều tài liệu, ảnh, video.

Mức giá bán iPad Air 6 (tham khảo 2025)

  • iPad Air 6 11 inch (M2, 128GB, Wi-Fi): khoảng 16,9 – 17,5 triệu đồng.
  • iPad Air 6 13 inch (M2, 128GB, Wi-Fi): khoảng 20,5 – 21 triệu đồng.
  • Các phiên bản dung lượng cao và 5G có giá dao động từ 19 triệu – 27 triệu đồng.

3.7. iPad Mini (7th Generation) – Nhỏ gọn nhưng mạnh mẽ

iPad Mini 7 (2024) đánh dấu bước tiến đáng kể cho dòng Mini bằng chip A17 Pro, hỗ trợ Apple Pencil Pro thiết kế siêu di động dành riêng cho người dùng muốn dành nhiều thời gian di chuyển mà vẫn cần hiệu năng cao. Theo TechRadar, đây là lựa chọn hàng đầu cho nhóm người dùng cần một thiết bị gọn nhẹ

Bảng thông số kỹ thuật

Thông số Chi tiết
Màn hình 8.3-inch Liquid Retina 2266×1488 px, 500 nits, P3 wide color
Chip xử lý A17 Pro
RAM/Bộ nhớ 8 GB RAM; 128 GB / 256 GB / 512 GB
Camera Trước và sau đều 12 MP, hỗ trợ Apple Pencil Pro
Kết nối Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3, 5G tùy model
Trọng lượng ~293 g (Wi-Fi)
Ra mắt Tháng 10/2024

Ưu điểm

  • Rất gọn nhẹ, dễ dùng bằng một tay – lý tưởng cho ghi chú nhanh, đọc sách.
  • Hiệu năng mạnh hơn nhiều, phù hợp cả giải trí, làm việc sáng tạo nhẹ.
  • Hỗ trợ Apple Pencil Pro – tăng trải nghiệm viết/vẽ.

Nhược điểm

  • Màn hình nhỏ, không tiện để multitasking hay xem nội dung lớn.
  • Giá cao trong phân khúc phổ thông; dung lượng lưu trữ có thể nhanh đầy với bản 128 GB.

Mức giá bán tham khảo

  • Quốc tế: khoảng $499 (Wi-Fi) đến $649 (Cellular).
  • Ước tính tại Việt Nam: khoảng 14–17 triệu đồng, tuỳ phiên bản.

3.8. iPad Air 5 (Thế hệ thứ 5 – M1, 2022)

iPad Air 5 được Apple trình làng vào tháng 3 2022, là mẫu iPad Air đầu tiên trang bị chip M1 vốn mạnh mẽ như trên MacBook. Điều này đặt Air 5 trở thành lựa chọn “vừa đủ mà vẫn mạnh”, phù hợp cho người dùng phổ thông đến sáng tạo nhẹ. Máy có thiết kế thanh lịch, hỗ trợ Apple Pencil thế hệ 2 và Magic Keyboard rất lý tưởng cho học tập, công việc văn phòng, giải trí chất lượng.

Bảng thông số kỹ thuật

Thông số Chi tiết
Chip xử lý Apple M1 (8-core CPU, 8-core GPU
RAM/Bộ nhớ 8 GB RAM; 64 GB / 256 GB lưu trữ
Màn hình 10.9-inch Liquid Retina, 2360 × 1640 px, True Tone, P3
Camera sau 12 MP, quay video 4K
Camera trước 12 MP có Center Stage
Kết nối Wi-Fi 6, Bluetooth 5.0, LTE/5G, cổng USB-C
Tính năng mở khóa Touch ID tích hợp nút nguồn
Giá khởi điểm (quốc tế) từ $599

Ưu điểm

  • Hiệu năng mạnh mẽ từ chip M1, tương đương phiên bản iPad Pro trước đây, xử lý mượt mọi tác vụ từ học tập đến chỉnh ảnh/video nhẹ.
  • Thiết kế mỏng nhẹ, màn hình hiển thị sắc nét, hỗ trợ phụ kiện cao cấp như Pencil 2 và Magic Keyboard.
  • Camera trước có Center Stage hỗ trợ gọi video tiện lợi.

Nhược điểm

  • Thiết kế không đổi so với thế hệ trước (Air 4), thiếu một số công nghệ cao cấp như ProMotion.
  • Giá cao hơn so với các mẫu iPad phổ thông nhưng vẫn chưa mạnh bằng iPad Pro M-series mới.

Mức giá bán tham khảo (Việt Nam)

  • Quốc tế: từ $599 (~13–14 triệu đồng).
  • Tại Việt Nam, bản Wi-Fi 64 GB thường dao động từ tầm 11–13 triệu đồng tuỳ dung lượng/phiên bản.

3.9. iPad Air 4 (Thế hệ thứ 4 – A14, 2020)

iPad Air 4 ra mắt năm 2020 là mẫu iPad đầu tiên chuyển sang thiết kế viền mỏng tương tự iPad Pro, hỗ trợ Apple Pencil 2 và Magic Keyboard. Dù không có chip mạnh như M1, A14 Bionic vẫn xử lý nhanh các tác vụ nhẹ, làm máy trở thành lựa chọn tốt cho học sinh/sinh viên, dân văn phòng.

Bảng thông số kỹ thuật

Thông số Chi tiết
Chip xử lý Apple A14 Bionic (6-core CPU)
RAM/Bộ nhớ 4 GB RAM; 64 GB / 256 GB lưu trữ
Màn hình 10.9-inch 2360 × 1640 px, P3, True Tone
Camera sau 12 MP, 4K 60fps video
Camera trước 7 MP, FaceTime HD 1080p
Kết nối Wi-Fi 6, Bluetooth 5.0, LTE tùy model, USB-C
Tính năng mở khóa Touch ID nút nguồn
Giá lúc ra mắt khoảng $599 USD

Ưu điểm

  • Thiết kế hiện đại giống iPad Pro, viền mỏng, hỗ trợ phụ kiện Pencil 2 & Magic Keyboard.
  • Chip A14 đủ mạnh cho nhu cầu học tập, xem phim, lướt web, làm việc nhẹ.
  • Giá hợp lý hơn so với iPad Pro lúc ra mắt.

Nhược điểm

  • Camera trước chưa hiện đại (7 MP, không có Center Stage).
  • RAM chỉ 4 GB, có thể giới hạn khi đa nhiệm hay sử dụng lâu dài.
  • Đã ngừng sản xuất từ đầu 2022, khó tìm hàng mới chính hãng.

Mức giá tham khảo: Quốc tế thời điểm ra mắt: khoảng $599.

4. Kinh nghiệm chọn mua ipad phù hợp với nhu cầu

Rất nhiều bạn khi mua iPad thường bị “choáng ngợp” bởi quá nhiều phiên bản và mức giá trải dài từ tầm trung đến cao cấp. Theo kinh nghiệm tư vấn thiết bị, mình thấy việc chọn iPad đúng cách cũng giống như chọn laptop: phải dựa vào nhu cầu sử dụng thực tế thay vì chạy theo mẫu mới nhất hay cấu hình cao nhất. Dưới đây là kinh nghiệm chọn mua iPad để bạn tham khảo:

4.1 Xác định rõ nhu cầu sử dụng

  • Học tập, giải trí cơ bản: chỉ cần iPad Gen (2021, 2022, 2024) – màn hình đủ lớn, giá dễ tiếp cận, dùng tốt cho lướt web, đọc tài liệu, xem phim, học online.
  • Ghi chú, học tập nâng cao: iPad Air (chip M1, M2, M3) là lựa chọn hợp lý vì hỗ trợ Apple Pencil 2, màn hình đẹp, hiệu năng mạnh hơn iPad thường nhưng vẫn nhẹ và mỏng.
  • Thiết kế đồ họa, chỉnh sửa ảnh/video: iPad Pro 11” hoặc 12.9” (chip M2/M4), hỗ trợ ProMotion 120Hz, độ sáng, chuẩn màu cao, đi kèm Apple Pencil 2/Pro Pencil – phù hợp designer, illustrator.
  • Doanh nhân, người hay di chuyển: iPad Air hoặc iPad mini. iPad mini (8.3”) nhỏ gọn như sổ tay, tiện ghi chú, đọc sách, ký tài liệu khi đi công tác.
  • Thay thế laptop: iPad Pro (kết hợp Magic Keyboard) gần như biến thành một chiếc laptop mỏng nhẹ, chạy tốt nhiều tác vụ nặng.

4.2. Các tiêu chí cần quan tâm khi chọn iPad

Màn hình
  • iPad Gen/Air: Retina/ Liquid Retina, đủ đẹp cho học tập và giải trí.
  • iPad Pro: ProMotion 120Hz, Mini-LED (12.9”), rất mượt khi vẽ hoặc chỉnh sửa video.
Hiệu năng
  • Chip A-series (A13, A14, A15): đủ cho nhu cầu cơ bản.
  • Chip M-series (M1, M2, M3, M4): cực mạnh, đa nhiệm mượt, xử lý đồ họa chuyên nghiệp.
Dung lượng
  • 64GB phù hợp nhu cầu nhẹ, nhưng dễ đầy nếu tải nhiều ứng dụng.
  • 256GB trở lên nếu lưu trữ tài liệu, ảnh, video, app nặng.
Kết nối
  • Wi-Fi: đủ cho phần lớn nhu cầu.
  • Wi-Fi + Cellular: hữu ích nếu bạn hay di chuyển, cần 4G/5G để làm việc mọi lúc mọi nơi.
Phụ kiện Apple Pencil (ghi chú/vẽ), bàn phím rời (soạn thảo, thay laptop).

4.3. Kinh nghiệm chọn theo từng nhóm đối tượng

  • Học sinh – sinh viên: iPad Gen (2022, 2024) hoặc iPad Air M1/M2 → vừa đủ dùng, hỗ trợ Pencil 1/2, giá hợp lý.
  • Người làm sáng tạo nội dung (designer, editor): iPad Pro 11”/12.9” M2/M4 + Apple Pencil 2 → mạnh mẽ, màn hình chuẩn màu.
  • Doanh nhân, người làm việc di động: iPad mini 6 (nhỏ gọn, pin lâu) hoặc iPad Air → tiện mang đi công tác, ký tài liệu.
  • Gia đình, giải trí: iPad Gen (giá tốt, màn hình lớn cho xem phim, học online cho trẻ).

4.4. Kinh nghiệm cá nhân

  • Nếu chỉ học tập, đọc sách, xem phim → iPad Gen là đủ, không cần cố lên Pro.
  • Nếu có ý định dùng Pencil để ghi chú/vẽ → nên bắt đầu từ iPad Air, trải nghiệm sẽ khác biệt hẳn.
  • Nếu làm designer hoặc content creator → đầu tư Pro ngay từ đầu để dùng lâu dài (4–5 năm không lo lỗi thời).
  • Dung lượng 64GB thường nhanh đầy nếu cài nhiều ứng dụng, nên chọn từ 256GB trở lên để thoải mái.

Việc chọn mua iPad không chỉ đơn giản là chọn một thiết bị công nghệ mà còn là tìm ra “người bạn đồng hành” phù hợp với nhu cầu học tập, làm việc hay giải trí của bạn. Hy vọng sau những phân tích chi tiết từ CongnghesoAI, bạn đã có câu trả lời rõ ràng cho thắc mắc “Nên mua iPad nào?” trong năm 2025. Nếu bạn là học sinh – sinh viên, một chiếc iPad Gen hoặc iPad Air sẽ đủ sức đáp ứng; còn nếu bạn là dân thiết kế, doanh nhân, iPad Pro chắc chắn sẽ là lựa chọn tối ưu.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *